Vật phẩm | Đơn giá 1 bình (Đồng thường) | Mua mỗi ngày | |||
---|---|---|---|---|---|
Giá Gốc | Giảm 10% Điều Kiện |
Giảm 40% Điều Kiện |
Giảm 80% Điều Kiện |
||
Tinh Lực (Tiểu 500đ) |
4000 |
3600 |
2400 |
800 |
5 |
Hoạt Lực (Tiểu 500d) |
4000 |
3600 |
2400 |
800 |
5 |
Tinh Lực (Trung 1000đ) |
12000 |
10800 |
7200 |
2400 |
5 |
Hoạt Lực (Trung 1000đ) |
12000 |
10800 |
7200 |
2400 |
5 |
Tinh Lực (Đại 1500đ) |
30000 |
27000 |
18000 |
6000 |
10 |
Hoạt Lực (Đại 1500đ) |
30000 |
27000 |
18000 |
6000 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|